Trên thị trường tài chính, các nhà giao dịch đều mong muốn đầu tư có hiệu quả, thu được lợi nhuận cao. Do đó mỗi nhà giao dịch đều lựa chọn cho mình một công cụ hỗ trợ, trong đó có Sóng Elliott . Đây là một công cụ hữu hiệu cho nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường tài chính. Vậy bạn đã biết sóng Elliott là gì chưa?
Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott là một công cụ hữu hiệu mà nhà đầu tư sử dụng trong việc phân tích thị trường khi tham gia đầu tư chứng khoán, tiền ảo hay forex. Sóng Elliott mô tả sự giao động lên xuống của giá dưới tác động của tâm lý đám đông và hình thành một mô hình xác định được chu kỳ và xu hướng của thị trường
Elliott ra đời như thế nào?
- Lý thuyết Sóng Elliott được đặt theo tên của Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948), ông là một kế toán viên và là một tác giả người Mỹ
- Sau 75 năm nghiên cứu và phân tích từ những tài liệu lịch sử thị trường tài chính. Ông Ralph Nelson Elliott nhận định rằng thị trường tài chính biến động tưởng chừng ngẫu nhiên, nhưng thật ra hoạt động theo nguyên lý cơ bản về sự lên xuống giá và có tính lặp lại.
- Lý giải về nguyên nhân những đợt biến động tăng giảm của giá trên thị trường tài chính, ông cho rằng các nhà đầu tư bị tác động bởi các yếu tố tin tức, tâm lý đám đông….
- Đi sâu vào nghiên cứu ông phát hiện các mô hình sóng có nhiều dạng khác nhau và nhà đầu tư có thể dựa vào những mô hình sóng đã được nhận diện để tiến hành dự báo thị trường.
- Nhờ có lý thuyết Elliott, nhà đầu tư có thể dự đoán được chiều di chuyển của giá. Nói cách khác, Elliott đã chỉ ra 1 phương pháp giúp nhà giao dịch bắt đỉnh và đáy. Chính vì vậy, lý thuyết của Elliott được nhiều nhà đầu tư áp dụng trong chứng khoán.
Lý thuyết sóng Elliott
Có rất nhiều tài liệu nói về định nghĩa này, tuy nhiên hiểu đơn giản bản chất của lý thuyết sóng chính là cách biểu diễn các trạng thái cảm xúc khác nhau của nhà đầu tư bằng đồ thị.
Khi nhà đầu tư hiểu và áp dụng được nguyên lý sóng, nó không chỉ giúp đầu tư có hiệu quả, hạn chế được rủi ro trên thị trường tài chính, mà còn hiểu được góc độ xu hướng phát triển của cả nền kinh tế – xã hội cũng như nhiều lĩnh vực khác.
Nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott
Điều quan trọng khi sử dụng lý thuyết sóng là phải hiểu rõ các nguyên tắc và nhận diện đúng mô hình sóng, có như vậy mới dự đoán đúng thị trường và giao dịch phù hợp.
Sau đây là những nguyên tắc cơ bản của Sóng Elliott :
- Sóng Elliott phân tích các chuyển động của giá, các chuyển động này có xu hướng lặp đi lặp lại và hình thành các bước sóng. Từ những dữ liệu lịch sử giao dịch trước đó, khi dựa vào nguyên tắc sóng Elliott, người ta có thể dự đoán các biến động về giá tiếp theo dưới tác động của tâm lý đám đông.
- Cấu tạo của mỗi sóng đều giống nhau, có một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc. Mẫu hình sóng là liên tục nên điểm kết thúc của sóng này là điểm bắt đầu của sóng tiếp theo, nhưng không quay về vị trí cũ ban đầu. Nghĩa là, sóng đi hết một chu kỳ nhưng chu kỳ đó có thể là một chu kì nhỏ trong một chu kỳ lớn và là một phần của chu kỳ lớn.
- Trong mỗi mô hình sóng Elliott bao gồm sóng đẩy (Impulse) và sóng điều chỉnh (Correction wave).
Cấu trúc cơ bản của chu kỳ sóng Elliott
Một chu kỳ sóng Elliott (cả chu kỳ tăng và giảm) được xem là hoàn chỉnh có cấu trúc cơ bản gồm 8 sóng.
- Mô hình sóng động lực ( Impulse Waves): Mô hình này di chuyển theo xu hướng chính. Các sóng từ 1 đến 5. Mỗi sóng sẽ đem lại một thông tin khác nhau cho nhà đầu tư. Trong đó, sóng 1,3,5 là các sóng tăng và sóng 2,4 là những sóng giảm. Nếu nhà đầu tư nắm bắt được các con sóng động lực chứng tỏ nhà đầu tư đang chạy theo đúng xu hướng thị trường
- Mô hình sóng điều chỉnh (Corrective Waves): Trái ngược với sóng động lực, mô hình sóng điều chỉnh di chuyển ngược xu hướng chính. Nó bao gồm các sóng A, B, C. Trong đó sóng A,C là 2 sóng giảm và một sóng B tăng.
Các cấp độ sóng Elliott
Hiểu rõ hơn về cấp độ của từng sóng sẽ giúp nhà đầu tư xác định đúng các loại sóng, dự đoán các biến động về giá tiếp theo và nhìn được tổng quan hơn về thị trường.
Các cấp độ của sóng Elliott mang tính chất tương đối và được phân loại theo thời gian như sau:
- Grand Supercycle: Đây là sóng siêu chu kỳ lớn. Thời gian của sóng được tính có thể là thập kỷ, thậm chí là thế kỷ.
- Supercycle : Cấp độ sóng siêu chu kỳ lớn kéo dài từ vài năm đến vài thập kỷ ( Khoảng 40 – 70 năm)
- Cycle: Cấp độ sóng chu kỳ kéo dài 1 năm đến vài năm.
- Primary: Đây là cấp độ sóng phổ biến hay còn gọi là cấp độ sóng xu hướng chính, kéo dài từ vài tháng đến 2 năm.
- Intermediate : Cấp độ sóng trung và dài hạn, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
- Minor: Cấp độ sóng con kéo dài vài tuần
- Minute: Đường sóng nhỏ và kéo dài trong nhiều ngày.
- Minuette: Cấp độ sóng rất nhỏ và giữ trong vài giờ.
- Subminutte: Cấp độ sóng siêu nhỏ và có chu kì kéo dài trong vài phút.
Năm cách sử dụng nguyên lý sóng cải thiện hiệu quả giao dịch
Trên thị trường tài chính, đích đến cuối cùng của các nhà đầu tư đều là mong muốn đầu tư có hiệu quả, đem lại lợi nhuận cao. Do đó, mỗi nhà đầu tư lựa chọn cho mình một công cụ hỗ trợ và không thể không kể đến nguyên lý sóng Elliott. Dưới đây là 5 cách sử dụng nguyên lý sóng Elliott giúp cải thiện và nâng cao hiệu quả trong giao dịch.
Cách 1: Nhận định đúng xu hướng chính của thị trường
Để xác định xu hướng của thị trường chúng ta dựa vào mô hình động lực (5 sóng). Nếu năm sóng thể hiện tăng cho thấy xu hướng chính là tăng giá. Ngược lại, 5 sóng giảm cho thấy xu hướng chính lúc này là giảm giá. Khi xác định đúng xu hướng sẽ giúp nhà đầu tư dễ dàng trong việc lựa chọn giao dịch.
Cách 2: Nhận định được các chuyển động giá ngược xu hướng
Mô hình 3 sóng là sự điều chỉnh so với sóng đẩy trước đó. Khi biết được chuyển động hiện tại là sự điều chỉnh trong xu hướng chính, đây được xem một lợi thế của nhà đầu tư. Vì bất kỳ một thị trường tài chính nào, giá cả luôn tăng, giảm theo chu kỳ chính vì vậy sự điều chỉnh này sẽ là cơ hội để nhà đầu tư bổ sung vị thế giao dịch theo đúng xu hướng chính.
Cách 3: Nhận diện khả năng đảo chiều của xu hướng
Các cấu trúc lớn của Sóng Elliott được tạo thành từ những cấu trúc nhỏ hơn liên kết tạo thành.
Trong sóng 1 bao gồm 5 sóng nhỏ hơn, tuy nhiên đây chỉ là 1 phần trong mô hình 5 sóng lớn hơn. Thông tin hữu ích này giúp các nhà giao dịch nhận diện và thực hiện giao dịch đảo chiều. Cụ thể hơn nghĩa là khi giá đã tăng và hoàn tất một vài sóng nhỏ trước đó, nhà đầu tư hiểu rằng đây không phải là lúc mua vào nữa mà là lúc để chốt lợi nhuận hoặc nâng lệnh dừng lỗ để bảo đảm lợi nhuận và chuẩn bị cho tình huống đảo chiều có thể xảy ra ở cuối đợt sóng 5.
Nguyên lý Sóng Elliott còn cho nhà giao dịch nhận diện được khi nào thì xu hướng chính tiếp tục diễn ra. Trường hợp khi sóng hiệu chỉnh đủ 3 sóng A- B- C và giá vượt qua đỉnh sóng B đây có thể là dấu hiệu xu hướng chính đã bắt đầu tiếp tục. Biết được khi nào xu hướng chính sẽ trở lại mang đến một lợi thế lớn: Nó làm tăng khả năng có được những giao dịch thành công và hiệu quả giao dịch sẽ được nâng cao khi nhà đầu tư kết hợp thêm các công cụ truyền thống.
Cách 4: Bổ sung các mục tiêu giá
Đây là điều khác biệt của Elliott. Dãy số Fibonacci tiền đề tạo ra nguyên lý sóng. Các tỷ lệ Fibonacci liên quan đến cả sóng đẩy và sóng hiệu chỉnh.
Các sóng hiệu chỉnh thường sẽ giảm dần theo các mốc 61.8 hoặc 38.2 hoặc 50% so với sóng đẩy. Đây là những giai đoạn nhà đầu tư dễ tìm được điểm đảo chiều đẹp nhất để giao dịch theo xu hướng chính.
Cách 5. Nhận diện các “Điểm mô hình không có giá trị” một cách cụ thể
Dựa vào sóng Elliott nhà đầu tư có thể phân tích và nhận diện được những “điểm mô hình không có giá trị” một cách cụ thể, là mức giá mà cách thức đếm sóng Elliott hiện tại không còn đúng. Nhà giao dịch biết được khi nào cách thức đếm sóng đã sai là một lợi thế rất lớn.
Các sóng tốt nhất để giao dịch
Nhìn vào một chu kỳ sóng có thể thấy sóng 3,5,A,C là những sóng tạo ra nhiều ưu thế để thực hiện giao dịch. Nhà đầu tư có khả năng thu được lợi nhuận cao hơn khi mua trong thị trường tăng giá và bán trong thị trường giảm giá. Những sóng này xảy ra theo hướng của xu hướng chính. Đặc biệt là sóng 3 và 5 là sóng dài nhất trong chu kỳ nên nó được coi là sóng tạo cơ hội khai thác tiềm năng lợi nhuận trong giao dịch.
Bên cạnh đó, một chu kỳ có thể diễn ra việc điều chỉnh. Nhà đầu tư hoàn toàn có thể giao dịch khi đang ở mô hình điều chỉnh. Tuy nhiên việc giao dịch này sẽ khó khăn và ít cơ hội hơn trong mô hình động lực.
Hai sóng được đánh giá cao trong giao dịch là sóng 3 Elliott và sóng 5 Elliott
Sóng 3 Elliot
Đây là sóng có lực mạnh nhất trong một xu hướng . Vì thế nó là sóng dài nhất. Bởi các dự báo, thông tin tích cực của thị trường và các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có hiệu quả, thu hút được nhiều nhà đầu tư tham gia vào thị trường. Khi mức độ giao dịch tăng lên dẫn đến giá tăng mạnh. Đây là nguyên nhân sóng 3 Elliot là sóng dài nhật và là đợt sóng được các nhà đầu tư quan tâm nhất.
Sóng 5 Elliott
Đây là đợt sóng cuối cùng trong một xu hướng chính. Lúc này xuất hiện nhiều thông tin tích cực, hoạt động kinh doanh có triển vọng tăng trưởng. Do đó nhà đầu tư tiếp tục tham gia vào thị trường và đẩy giá vượt đỉnh sóng 3 Elliott. Tuy nhiên mức độ tăng không lớn bằng đợt sóng 3 nên sóng có lực không mạnh bằng sóng 3 và khối lượng giao dịch cũng không lớn bằng sóng 3.
Ở giai đoạn này là giai đoạn cuối một chu kỳ nên nhà giao dịch có thể sử dụng thêm chỉ báo MACD, Stochastic,… dẫn đến dấu hiệu phân kỳ có thể xuất hiện.
Để đầu tư đem lại hiệu quả cao, bạn nên nắm chắc nguồn kiến thức tài chính cơ bản, chọn kênh đầu tư phù hợp và điều quan trọng là có một công cụ hỗ trợ phân tích thị trường hiệu quả.